Nữ mạng Mệnh Hỏa, Mệnh Kim, Mệnh Thổ, Mệnh Mộc, Mệnh Thủy Sim Viettel, Vina, Mobi hợp mệnh Sim Phong Thủy Thỉnh Vận May Hút Tài Lộc Bán lẻ và ship hàng miễn phí nội thành Hà nội . Khách hàng toàn quốc chuyển phát nhanh qua Viettel Post : ĐT0913.223288 Nữ mạng - Mệnh Hỏa - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Năm sinh 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Năm sinh 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Năm sinh 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Năm sinh 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Năm sinh 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM GIÁ 0962.322.822 1,500,000 09.6232.5232 800,000 0982.999.725 500,000 0983.000.941 500,000 0982.99.77.43 400,000 0982.99.77.10 400,000 0982.997.094 400,000 0982.996.584 400,000 0983.008.212 400,000 0983.00.66.02 400,000 098.3003.597 400,000 0989.388.417 300,000 0962.30.8282 1,500,000 0962.30.8877 1,300,000 0962.30.8800 1,300,000 0962.30.8484 1,300,000 SỐ SIM GIÁ 096.230.7700 700,000 096.230.5522 700,000 0962.30.80.80 1,900,000 096.23.22225 3,500,000 096.23.22220 3,000,000 096.23.00006 1,800,000 097.228.2121 1,000,000 097.226.0505 900,000 097.226.4848 1,000,000 0984.03.0088 1,300,000 0976.94.8080 1,300,000 0978.51.0202 900,000 0973.90.4242 800,000 0966.84.2007 1,600,000 0966.84.2005 1,600,000 096.230.4400 700,000 SỐ SIM GIÁ 0985.84.84.94 2,600,000 0966.84.8887 1,800,000 0966.84.8881 1,800,000 0966.84.8880 1,800,000 0962.322.327 400,000 097.889.2002 2,000,000 0969.55.88.35 500,000 0969.55.88.25 600,000 0969.559.078 600,000 0969.558.078 600,000 0969.552.858 800,000 0969.55.88.53 600,000 0969.558.528 600,000 0968.378.795 250,000 0976.10.42.42 450,000 0984.820.308 450,000 SỐ SIM GIÁ 0979.414.086 450,000 0985.68.82.84 600,000 0986.302.802 500,000 0984.982.595 450,000 0976.929.522 400,000 0986.60.30.20 500,000 0982.93.7722 500,000 0978.551.292 500,000 0977.18.48.98 800,000 0974.259.788 450,000 0989.388.085 500,000 0985.294.088 400,000 09822.54.766 450,000 0985.688.259 500,000 0986.58.22.39 600,000 0984.038.035 500,000 Nữ mạng - Mệnh Hỏa - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Năm sinh 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Năm sinh 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Năm sinh 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Năm sinh 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Năm sinh 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM GIÁ 0129.456.8888 18,000,000 012.7997.8888 12,000,000 0129.79.38888 7,000,000 0129.841.8888 4,000,000 0125.881.7777 1,800,000 0129.849.4444 550,000 0129.367.0000 600,000 01256.05.0000 600,000 01299.246.888 1,300,000 0127.99.888.66 1,500,000 012.5757.1986 500,000 012.5757.1980 400,000 012.9797.1982 550,000 012.9797.1984 550,000 012.9797.2003 400,000 01293.846.846 350,000 01293.558.558 800,000 01294.581.581 350,000 01257.387.387 400,000 01252.297.297 350,000 012.7997.7997 3,000,000 01234.28.0246 450,000 01234.28.3883 550,000 01234.28.2299 750,000 01234.28.28.18 400,000 094.7997.246 550,000 0945.37.8833 1,100,000 0942.73.8811 950,000 094.888.1.444 5,500,000 094.888.2.111 5,500,000 094.888.3.000 5,500,000 094.888.22.44 4,000,000 094.888.22.00 4,000,000 094.888.111.0 2,500,000 094.888.111.2 2,500,000 094.888.333.2 2,500,000 0945.020.567 600,000 0946.218.567 500,000 SỐ SIM GIÁ 094.8881.884 2,100,000 094.8883.881 2,100,000 094.888.33.87 800,000 094.888.2567 2,100,000 094.888.22.80 800,000 094.888.22.81 800,000 094.8883.997 750,000 094.888.2344 450,000 094.888.31.89 750,000 094.888.2729 650,000 094.888.20.82 600,000 094.888.2378 550,000 094.888.37.83 550,000 094.888.21.82 550,000 094.888.2667 450,000 094.8883.090 500,000 094.888.3811 400,000 094.888.2722 400,000 094.888.2118 600,000 094.888.1246 1,800,000 094.888.1345 1,800,000 094.888.2234 1,200,000 094.888.3234 1,200,000 094.880.88.22 1,600,000 094.880.880.5 550,000 094.880.8885 2,800,000 094.880.8884 2,500,000 0947.30.8866 4,000,000 0947.49.8866 4,000,000 0947.08.7799 2,500,000 091.6543.444 1,800,000 09177.63.444 850,000 0948.200.444 800,000 0948.027.444 550,000 0917.306.000 850,000 091.654.2678 1,500,000 094.7176.456 500,000 0948.077.456 500,000 SỐ SIM GIÁ 0947.13.8585 800,000 0947.13.8484 800,000 0948.20.0066 800,000 0948.24.4040 500,000 0948.07.7474 500,000 0946.23.8855 800,000 0947.13.8855 800,000 0947.17.7070 600,000 094.7997.094 700,000 094.7997.922 400,000 094.3579.489 400,000 094.35799.84 400,000 094.357.9922 750,000 094.802.8.802 450,000 094.802.7.802 450,000 094.807.6.807 450,000 094.357.4224 500,000 094.357.3773 500,000 094.358.4224 500,000 0948.027.345 400,000 0946.218.345 400,000 0948.028.234 300,000 09.4358.4234 300,000 094.357.3234 300,000 0948.02.9090 850,000 0947.11.5454 550,000 094.717.6464 550,000 0948.02.7766 500,000 094.358.2424 600,000 0946.57.0033 600,000 094.358.0022 500,000 0948.02.8181 800,000 0948.02.8855 800,000 0943.50.8282 1,000,000 094.353.0358 280,000 091234.4020 500,000 0946.238.567 600,000 SỐ SIM GIÁ 094.468.8866 28,000,000 094.468.4000 850,000 094.468.3773 850,000 094.468.4664 850,000 09.446.88884 4,000,000 0944.68.68.60 3,000,000 0944.685.681 650,000 0944.687.876 450,000 094.468.1883 650,000 094.468.0884 550,000 0944.689.685 600,000 094.468.8282 2,500,000 094.468.8822 1,500,000 094.468.0022 1,100,000 094.468.4646 900,000 094.468.6644 900,000 094.468.6464 950,000 094.468.2200 900,000 094.468.3377 900,000 094.3568.238 350,000 094.3568.258 350,000 094.3567.006 350,000 094.357.0309 350,000 0912.83.44.85 600,000 0912.848.093 600,000 0912.845.887 600,000 09.4357.4358 500,000 09.4358.4357 400,000 0916.543.488 400,000 0916.54.1455 350,000 0916.54.2788 400,000 091.776.3488 350,000 0948.80.84.89 850,000 091235.0304 500,000 091235.4515 500,000 0912.175.234 500,000 094.358.4456 500,000 Nữ mạng - Mệnh Hỏa - Sim Mobifone hợp mệnh Nữ 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Nữ 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Nữ 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Nữ 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Nữ 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Nữ 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM GIÁ 09.3456.1222 5,000,000 09.3456.3444 5,000,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.1.444 4,000,000 09.3456.2.444 4,000,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.2678 4,000,000 09.3456.3882 800,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.2344 700,000 0904.074.881 250,000 Nữ mạng - Mệnh Mộc - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1950, 1951, 2010, 2011 Tùng bách mộc ( Cây tùng bách ) Năm sinh 1958, 1959, 2018, 2019 Bình địa mộc ( Cây ở đồng bằng ) Năm sinh 1972, 1973 Tang đỗ mộc ( Gỗ cây dâu ) Năm sinh 1980, 1981 Thạch lưu mộc ( Cây thạch lựu ) Năm sinh 1988, 1989 Đại lâm mộc ( Cây trong rừng lớn ) Năm sinh 2002, 2003, 1942, 1943 Dương liễu mộc ( Cây dương liễu ) SỐ SIM GIÁ 0982.999.485 700,000 0982.998.020 400,000 0983.00.88.74 400,000 09889.756.72 400,000 09889.75.177 350,000 097.33.88.002 900,000 0969.88.8284 1,200,000 SỐ SIM GIÁ 0969.889.885 3,000,000 0969.22.38.77 600,000 0969.22.83.77 600,000 0968.3589.50 400,000 0968.3589.05 500,000 0968.378.741 220,000 0968.378.750 220,000 SỐ SIM GIÁ 0968.378.794 250,000 0968.3788.04 400,000 0968.375.241 200,000 0968.375.249 220,000 0968.375.294 220,000 0968.375.348 220,000 0972.64.2332 500,000 SỐ SIM GIÁ 0984.36.0565 450,000 0976.078.155 450,000 0986.32.82.87 500,000 09.79.72.72.12 800,000 0984.5888.21 450,000 0989.046.818 800,000 097.664.2292 400,000 Nữ mạng - Mệnh Mộc - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1950, 1951, 2010, 2011 Tùng bách mộc ( Cây tùng bách ) Năm sinh 1958, 1959, 2018, 2019 Bình địa mộc ( Cây ở đồng bằng ) Năm sinh 1972, 1973 Tang đỗ mộc ( Gỗ cây dâu ) Năm sinh 1980, 1981 Thạch lưu mộc ( Cây thạch lựu ) Năm sinh 1988, 1989 Đại lâm mộc ( Cây trong rừng lớn ) Năm sinh 2002, 2003, 1942, 1943 Dương liễu mộc ( Cây dương liễu ) SỐ SIM GIÁ 01257.34.7777 1,200,000 01257.38.4444 500,000 01235.379.888 750,000 01234.833.678 400,000 01257.34.6688 600,000 01257.34.6868 600,000 012.5757.1985 400,000 012.9797.2010 400,000 01298.465.465 350,000 SỐ SIM GIÁ 0943.27.8866 4,000,000 0916.04.7272 950,000 091.776.0808 2,100,000 0945.83.0088 800,000 0945.07.4646 500,000 0945.07.4466 500,000 0945.07.4242 500,000 0945.07.6464 500,000 0946.52.0606 700,000 SỐ SIM GIÁ 094.852.2.852 450,000 0945.074.789 800,000 0947.498.678 700,000 0946.570.456 500,000 0946.52.0345 400,000 0947.63.8448 500,000 0944.95.7878 1,000,000 0912.84.64.85 600,000 0945.83.0808 800,000 SỐ SIM GIÁ 01298.438.438 350,000 0123.808.0099 450,000 01298.447.447 400,000 01298.474.474 350,000 0945.83.0404 600,000 0945.83.1177 600,000 Sim Mobifone 093.468.0505 1,200,000 Nữ mạng - Mệnh Thủy - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1952, 1953, 2012, 2013 Trường lưu thủy ( Dòng nước lớn ) Năm sinh 1966, 1967 Thiên hà thủy ( Nước trên trời ) Năm sinh 1974, 1975 Đại kê thủy ( Nước dưới khe lớn ) Năm sinh 1982, 1983 Đại hải thủy ( Nước đại dương ) Năm sinh 1996, 1997, 1936, 1937 Giản hạ thủy ( Nước dưới khe ) Năm sinh 2004, 2005, 1944, 1945 Tuyền trung thủy ( Dưới giữa dòng suối ) SỐ SIM GIÁ 09889.76.227 400,000 09889.348.03 400,000 09889.751.94 400,000 0979.88.1260 400,000 0979.881.044 350,000 096.223.8877 950,000 096.221.0044 650,000 096.22.44441 1,400,000 096.229.8484 1,500,000 096.229.7755 750,000 096.229.4400 700,000 096.229.4040 700,000 096.225.1515 2,000,000 096.225.1155 1,300,000 SỐ SIM GIÁ 097.230.8484 1,500,000 0972.30.0808 1,000,000 0973.81.4040 800,000 0979.88.00.41 400,000 0979.879.485 400,000 0979.879.773 400,000 0979.8799.48 350,000 096.22.44.997 900,000 0968.383.444 1,200,000 097.99.48444 1,000,000 0966.84.8884 2,500,000 0979.88.48.67 350,000 0979.877.694 400,000 SỐ SIM GIÁ 0968.224.155 600,000 0969.558.577 800,000 0968.3589.48 500,000 0968.3589.28 700,000 0968.378.674 220,000 0968.378.709 220,000 0968.378.728 400,000 0968.378.740 220,000 0968.3788.03 400,000 0968.3788.09 400,000 0968.37.8808 800,000 0968.3788.21 250,000 0968.3788.30 250,000 0968.477.146 250,000 SỐ SIM GIÁ 0968.477.164 200,000 0968.47.7173 220,000 0968.477.209 220,000 0968.477.281 220,000 0968.375.240 200,000 0968.375.347 220,000 0968.37.87.27 800,000 0968.37.87.37 800,000 0963.14.8885 800,000 0979.054.088 450,000 097.99.02.292 500,000 096.225.0606 1,000,000 096.225.0202 900,000 096.22.33.227 1,500,000 Nữ mạng - Mệnh Thủy - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1952, 1953, 2012, 2013 Trường lưu thủy ( Dòng nước lớn ) Năm sinh 1966, 1967 Thiên hà thủy ( Nước trên trời ) Năm sinh 1974, 1975 Đại kê thủy ( Nước dưới khe lớn ) Năm sinh 1982, 1983 Đại hải thủy ( Nước đại dương ) Năm sinh 1996, 1997, 1936, 1937 Giản hạ thủy ( Nước dưới khe ) Năm sinh 2004, 2005, 1944, 1945 Tuyền trung thủy ( Dưới giữa dòng suối ) SỐ SIM GIÁ 0127.797.8888 8,000,000 01299.45.8888 5,000,000 01299.41.7777 1,200,000 0125.413.5555 1,100,000 0129.362.4444 550,000 0125.919.0000 750,000 01255.04.8866 400,000 01279.85.86.86 1,200,000 01255.04.8686 400,000 01232.14.6688 600,000 01294.583.583 350,000 01257.385.385 400,000 01242.900.900 1,300,000 012.77.11.44.00 500,000 012.77.11.44.33 500,000 01234.11.8778 550,000 0129.246.7799 550,000 SỐ SIM GIÁ 094.717.0234 300,000 0948.078.234 300,000 0948.028.123 300,000 094.888.3579 9,000,000 094.888.111.5 2,500,000 094.8881.887 2,100,000 094.888.2778 500,000 094.888.27.87 550,000 094.888.2877 400,000 094.888.2123 1,200,000 0945.86.66.88 28,000,000 094.8668.092 700,000 094.775.6688 7,000,000 0945.076.567 500,000 0945.830.456 500,000 09458.29.456 500,000 0945.074.456 500,000 SỐ SIM GIÁ 0916.54.24.24 1,100,000 091.654.2288 1,600,000 0945.83.0202 700,000 0948.52.3030 500,000 0945.07.4040 500,000 0949.57.9494 800,000 0945.02.07.07 2,100,000 0945.02.08.08 2,000,000 0945.82.9977 700,000 094.7997.097 500,000 094.339.88.44 600,000 09.49.59.0808 1,600,000 09.49.59.5577 900,000 0945.02.1345 400,000 0913.58.2212 600,000 0947.139.444 550,000 0945.021.444 550,000 SỐ SIM GIÁ 094.358.0358 400,000 094.663.7447 500,000 094.663.7744 500,000 0912.545.880 600,000 0949.58.1088 600,000 0913.58.56.52 700,000 09458.29.678 700,000 094.338.4678 800,000 0945.07.3678 700,000 01234.11.8788 400,000 0124.292.7778 250,000 0945.075.111 650,000 Sim Mobifone 09.3456.2880 800,000 0934.377.685 250,000 Nữ mạng - Mệnh Kim - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1954, 1955, 2014, 2015 Sa trung kim ( Vàng trong cát ) Năm sinh 1962, 1963 Kim bạch kim ( Vàng pha bạch kim ) Năm sinh 1970, 1971 Thoa xuyến kim ( Vàng trang sức ) Năm sinh 1984, 1985 Hải trung kim ( Vàng dưới biển ) Năm sinh 1992, 1993, 1932, 1933 Kiếm phong kim ( Vàng đầu mũi kiếm ) Năm sinh 2000, 2001, 1940, 1941 Bạch lạp kim ( Vàng trong nến rắn ) SỐ SIM GIÁ 0168.789.8888 20,000,000 09.6229.4229 900,000 0982.997.584 400,000 098898.7721 400,000 0979.88.15.84 400,000 096.2222.877 2,500,000 096.23.22229 4,500,000 096.23.22221 3,000,000 096.224.8383 2,000,000 096.224.9292 1,500,000 096.224.8787 1,500,000 SỐ SIM GIÁ 097.218.9494 1,500,000 0972.16.0202 900,000 098.335.2424 800,000 096.22.99.224 1,100,000 096.22.44.558 1,500,000 09.8384.1974 1,800,000 09.85.86.84.87 2,000,000 0983.44.7997 2,000,000 0977.92.5885 1,000,000 0987.59.8778 1,000,000 SỐ SIM GIÁ 0979.877.220 350,000 0969.228.177 600,000 096.848.1207 220,000 0968.378.729 250,000 0968.3788.02 400,000 0968.745.547 450,000 0968.37.87.47 800,000 0962.027.270 500,000 0979.884.231 220,000 097.987.7174 350,000 SỐ SIM GIÁ 0986.198.478 450,000 09797.24114 500,000 0984.357.987 500,000 0979.74.1771 500,000 0984.978.567 800,000 0986.38.28.25 500,000 0974.258.766 400,000 0977.153.488 450,000 0984.73.9229 700,000 096.224.1212 1,200,000 Nữ mạng - Mệnh Kim - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1954, 1955, 2014, 2015 Sa trung kim ( Vàng trong cát ) Năm sinh 1962, 1963 Kim bạch kim ( Vàng pha bạch kim ) Năm sinh 1970, 1971 Thoa xuyến kim ( Vàng trang sức ) Năm sinh 1984, 1985 Hải trung kim ( Vàng dưới biển ) Năm sinh 1992, 1993, 1932, 1933 Kiếm phong kim ( Vàng đầu mũi kiếm ) Năm sinh 2000, 2001, 1940, 1941 Bạch lạp kim ( Vàng trong nến rắn ) SỐ SIM GIÁ 012.444.58888 12,000,000 01.2777.28888 25,000,000 01.2777.38888 15,000,000 0129.455.8888 6,000,000 01279.35.8888 5,500,000 012.57.818888 5,000,000 012.357.28888 5,000,000 01298.46.8888 5,000,000 0129.840.8888 4,000,000 0129.845.8888 3,500,000 01299.23.7777 1,600,000 0127.798.4444 500,000 01272.01.4444 500,000 01275.28.4444 500,000 01275.36.4444 400,000 01257.36.2222 800,000 012566.12.888 400,000 01277.858.858 700,000 01234.77.44.22 700,000 01298.482.482 350,000 SỐ SIM GIÁ 01298.486.486 600,000 01298.446.446 400,000 01298.424.424 350,000 01294.584.584 350,000 01252.480.480 350,000 01256.262.262 500,000 01279.898.898 2,500,000 01298.428.428 350,000 01298.484.484 350,000 01298.457.457 350,000 0943.27.8855 950,000 094.888.1.222 6,000,000 094.888.222.1 2,500,000 09474.0.8866 4,000,000 0947.85.8866 4,000,000 0942.75.8866 4,000,000 0948.25.1982 1,600,000 091.776.07.07 2,100,000 0949.83.7474 500,000 01298.414.414 350,000 SỐ SIM GIÁ 094.338.4554 500,000 0947.85.6446 500,000 0945.07.4949 500,000 0948.23.7744 500,000 0948.23.7700 500,000 0948.23.7755 500,000 0947.85.6464 500,000 094.770.8585 1,100,000 094.770.8181 900,000 0917.305.444 850,000 0947.138.444 550,000 0943.38.68.48 500,000 0943.38.08.28 500,000 091235.4727 500,000 0912345.242 1,500,000 091234.8020 500,000 094.389.2881 400,000 094.3837.222 800,000 09484.29.456 500,000 094.551.8484 1,100,000 SỐ SIM GIÁ 094.468.7444 800,000 094.468.4678 1,500,000 094.468.2456 950,000 0944.68.58.48 2,100,000 0944.685.680 650,000 094.468.1882 700,000 094.468.2881 600,000 094.468.0883 550,000 094.468.2887 550,000 0944.680.685 550,000 0944.680.881 550,000 0944.687.684 500,000 09.4357.4345 400,000 0948.926.234 300,000 0946.57.0234 300,000 0945.074.123 300,000 09.4357.4246 300,000 094.246.8822 1,600,000 0943.04.7788 1,100,000 0945.07.4141 500,000 Nữ mạng - Mệnh Thổ - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1960, 1961 Bích thượng thổ ( Đất trên vách ) Năm sinh 1968, 1969 Đại dịch thổ ( Đất thuộc 1 khu lớn ) Năm sinh 1976, 1977 Sa trung thổ ( Đất lẫn trong cát ) Năm sinh 1990, 1991, 1930, 1931 Lộ bàng thổ ( Đất giữa đường ) Năm sinh 1998, 1999, 1938, 1939 Thành đầu thổ ( Đất trên thành ) Năm sinh 2006, 2007, 1946, 1947 Ốc thượng thổ ( Đất trên nóc nhà ) SỐ SIM GIÁ 0979.88.1280 400,000 0979.88.1774 350,000 0979.885.923 300,000 096.2222.889 7,000,000 096.223.8585 2,500,000 0979.883.260 350,000 SỐ SIM GIÁ 0979.878.660 400,000 0979.8788.31 400,000 0979.878.048 350,000 0979.8788.40 300,000 0979.877.418 220,000 096.229.8282 1,600,000 SỐ SIM GIÁ 097.217.2929 1,800,000 0979.88.07.13 220,000 096.22.99.227 1,100,000 096.22.33.887 950,000 096.22.44.885 900,000 0979.884.070 400,000 SỐ SIM GIÁ 09798.777.42 350,000 097.98.77.454 350,000 0968.477.160 200,000 0987.168.500 400,000 0974.504.599 500,000 096.229.8822 1,500,000 Nữ mạng - Mệnh Thổ - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1960, 1961 Bích thượng thổ ( Đất trên vách ) Năm sinh 1968, 1969 Đại dịch thổ ( Đất thuộc 1 khu lớn ) Năm sinh 1976, 1977 Sa trung thổ ( Đất lẫn trong cát ) Năm sinh 1990, 1991, 1930, 1931 Lộ bàng thổ ( Đất giữa đường ) Năm sinh 1998, 1999, 1938, 1939 Thành đầu thổ ( Đất trên thành ) Năm sinh 2006, 2007, 1946, 1947 Ốc thượng thổ ( Đất trên nóc nhà ) SỐ SIM GIÁ 01299.43.7777 1,200,000 0949.581.444 550,000 0943.38.18.48 500,000 SỐ SIM GIÁ 0943.389.444 650,000 012529.888.66 400,000 0944.29.1883 350,000 SỐ SIM GIÁ 0127.789.1980 500,000 SỐ SIM GIÁ Sim Mobifone 0934.38.8184 250,000 Bán lẻ và ship hàng miễn phí nội thành Hà nội . Khách hàng toàn quốc chuyển phát nhanh qua Viettel Post : ĐT0913.223288 dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vn dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vnOK
http://dienthoai.com.vn/threads/bảng-sim-năm-sinh-1984-2010-bảng-8.3194/dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vn dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vnOK