Nam mạng Mệnh Hỏa, Mệnh Kim, Mệnh Thổ, Mệnh Mộc, Mệnh Thủy Sim Viettel, Vina, Mobi hợp mệnh Sim Phong Thủy Thỉnh Vận May Hút Tài Lộc Bán lẻ và ship hàng miễn phí nội thành Hà nội . Khách hàng toàn quốc chuyển phát nhanh qua Viettel Post : ĐT0913.223288 Nam mạng - Mệnh Hỏa - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Năm sinh 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Năm sinh 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Năm sinh 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Năm sinh 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Năm sinh 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM - GIÁ 0963.24.8866 5,500,000 0962.30.7799 4,000,000 0962.30.3399 3,500,000 0962.311.911 1,600,000 09.6232.5232 800,000 09.6230.3230 750,000 09.6231.9231 700,000 0982.999.725 500,000 0982.999.471 500,000 0983.000.941 500,000 0982.99.77.10 400,000 0982.99.7491 400,000 0982.997.094 400,000 0982.996.584 400,000 0982.995.951 400,000 098.3003.182 500,000 0983.00.66.02 400,000 098.3003.597 400,000 0989.38.7796 400,000 0989.392.675 400,000 096.23.00033 1,000,000 096.233.3232 2,100,000 096.232.9595 1,800,000 096.232.9090 1,800,000 096.232.9955 1,500,000 096.232.9922 1,500,000 096.232.9900 1,500,000 096.231.0606 800,000 096.231.0202 800,000 096.231.2200 700,000 SỐ SIM - GIÁ 0962.30.9191 1,300,000 096.230.4400 700,000 096.230.7733 700,000 096.230.7711 700,000 096.230.7700 700,000 096.230.5533 700,000 096.230.5522 700,000 0962.30.4343 700,000 0962.30.3344 700,000 0962.30.80.80 1,900,000 0962.30.1616 1,500,000 0962.30.1166 1,300,000 0983.011.257 350,000 0983.013.084 400,000 096.23.11119 3,000,000 096.23.00006 1,800,000 096.23.11114 1,600,000 097.220.1616 1,800,000 097.228.1313 1,200,000 097.226.0505 900,000 0984.03.0088 1,300,000 0978.40.9393 1,100,000 097.353.1010 900,000 0978.51.0202 900,000 098.939.2000 2,500,000 0978.29.1998 2,000,000 0966.84.2006 1,600,000 0966.84.2005 1,600,000 0966.84.1977 1,600,000 0969.586.499 500,000 SỐ SIM - GIÁ 0966.84.1941 1,400,000 0966.84.9996 1,600,000 09668.49994 1,600,000 09668.4.9968 1,600,000 0966.84.9995 1,600,000 098.313.1881 2,000,000 09.7337.3003 1,500,000 0983.29.1119 1,500,000 0983.12.1881 1,500,000 0973.18.2992 1,100,000 0984.05.6116 950,000 0969.55.8384 900,000 0969.55.88.35 500,000 0969.554.989 800,000 0969.558.511 600,000 0969.55.31.66 700,000 0966.11.66.35 800,000 0969.556.539 600,000 0969.55.46.22 600,000 0969.888.373 900,000 0969.55.2336 800,000 0969.559.331 600,000 0969.559.133 600,000 0969.559.078 600,000 0969.558.177 600,000 0974.967.499 400,000 0975.024.399 500,000 0962.30.8800 1,300,000 0966.84.1969 1,600,000 SỐ SIM - GIÁ 0969.558.078 600,000 0969.55.88.61 600,000 0969.552.858 800,000 0969.557.959 800,000 0969.55.88.53 600,000 0969.558.232 600,000 0969.558.233 600,000 0969.558.528 600,000 0966.11.6365 600,000 0968.358.959 900,000 0968.378.795 250,000 0979.47.1551 500,000 0984.54.1331 550,000 0986.970.239 450,000 0965.140.466 400,000 0986.58.22.39 600,000 0984.038.035 500,000 0984.109.066 400,000 0972.59.19.09 700,000 0979.414.086 450,000 0986.368.994 600,000 09797.16.499 500,000 0976.929.522 400,000 0986.60.30.20 500,000 0989.388.733 500,000 0974.062.066 500,000 0973.943.818 450,000 0988.43.1933 450,000 0974.916.399 400,000 Nam mạng - Mệnh Hỏa - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Năm sinh 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Năm sinh 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Năm sinh 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Năm sinh 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Năm sinh 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM - GIÁ 012.779.79999 25,000,000 0129.29.79999 18,000,000 0129.79.39999 12,000,000 0129.841.6666 2,300,000 0129.849.6666 2,300,000 0129.367.0000 600,000 01256.05.0000 600,000 01272.010.999 400,000 0127.99.888.66 1,500,000 012.5757.1986 500,000 012.5757.1980 400,000 01277.19.1980 400,000 01256.29.1980 400,000 012.9797.1986 550,000 012.9797.1982 550,000 012.9797.1984 550,000 012.9797.2003 400,000 01293.846.846 350,000 01293.537.537 350,000 01293.679.679 850,000 01293.558.558 800,000 01293.811.811 800,000 01294.581.581 350,000 01256.615.615 350,000 012.7997.7997 3,000,000 012.77.66.33.99 850,000 012.77.66.55.33 500,000 01234.30.9977 650,000 0123.860.8989 500,000 01239.368.379 450,000 0916.047.567 1,000,000 SỐ SIM - GIÁ 091.6543.444 1,800,000 0917.306.000 850,000 091.654.2678 1,500,000 0945.020.567 600,000 0946.238.567 600,000 0946.218.567 500,000 091.654.2626 1,600,000 091.654.1717 1,100,000 091.654.3399 3,500,000 091.654.3535 1,000,000 091.654.2266 1,600,000 091.663.4141 1,000,000 091.654.1313 1,000,000 091.654.1177 1,000,000 0947.13.9494 800,000 0948.20.0066 800,000 0949.83.7766 500,000 094.717.0303 700,000 0946.23.9090 1,000,000 0947.13.9090 800,000 0946.21.8866 4,500,000 094.999.1567 2,100,000 094.999.11.90 950,000 094.7997.094 700,000 094.7997.093 500,000 094.799.79.29 650,000 094.799.7337 750,000 094.3579.489 400,000 094.35799.84 400,000 094.3579.606 400,000 SỐ SIM - GIÁ 0948.306.456 500,000 094.7176.456 500,000 0917.305.234 500,000 094.357.3234 300,000 09166.34.123 550,000 091.6542.123 550,000 094.357.3773 500,000 09177.61.123 550,000 0945.37.8833 1,100,000 0919.270.733 250,000 0947.30.8866 4,000,000 0916.54.1977 2,100,000 0948.02.9090 850,000 094.717.6655 550,000 094.357.9911 750,000 0946.57.0033 600,000 094.358.0022 500,000 094.353.0358 280,000 094.468.4000 850,000 0944.68.68.60 3,000,000 0944.685.681 650,000 0944.689.685 600,000 094.468.9191 2,100,000 094.468.9911 1,100,000 094.3568.357 400,000 094.3568.238 350,000 094.888.3.000 5,500,000 094.3567.006 350,000 094.357.0309 350,000 094.888.111.0 2,500,000 SỐ SIM - GIÁ 0912.83.69.84 600,000 0912.835.993 600,000 0916.543.488 400,000 0916.543.166 400,000 091.654.1088 2,000,000 091.776.1499 350,000 0916.54.1455 350,000 0916.54.2399 500,000 0916.54.2599 500,000 0917.305.799 500,000 0917.305.988 400,000 0917.305.199 400,000 091.776.3299 400,000 091235.0304 500,000 091235.4515 500,000 0914.692.234 500,000 0912355.181 500,000 0948.09.1962 500,000 0912.175.234 500,000 091234.4030 500,000 0913.871.066 700,000 0913.86.7771 550,000 0913.87.1113 550,000 0913.87.1221 600,000 09139.07770 700,000 0913.93.4554 700,000 0913.98.0616 700,000 0913.889.002 700,000 0912.848.093 600,000 094.357.9922 750,000 Nam mạng - Mệnh Hỏa - Sim Mobifone hợp mệnh Năm sinh 1948, 1949, 2008, 2009 Tích lịch hỏa ( Lửa sấm sét ) Năm sinh 1956, 1957, 2016, 2017 Sơn hạ hỏa ( Lửa dưới chân núi ) Năm sinh 1964, 1965 Hú đăng hỏa ( Lửa ngọn đèn ) Năm sinh 1978, 1979 Thiên thượng hỏa ( Lửa trên trời ) Năm sinh 1986, 1987 Lộ trung hỏa ( Lửa trong lò ) Năm sinh 1994, 1995, 1934, 1935 Sơn đầu hỏa ( Lửa trên núi ) SỐ SIM - GIÁ 09.3456.1222 5,000,000 09.3456.3444 5,000,000 09.3456.1.444 4,000,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.3.111 4,000,000 09.3456.3578 8,000,000 09.3456.2678 4,000,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.3246 2,000,000 09.3456.33.00 2,000,000 09.3456.3882 800,000 SỐ SIM GIÁ 09.3456.3387 800,000 09.3456.2344 700,000 Nam mạng - Mệnh Mộc - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1950, 1951, 2010, 2011 Tùng bách mộc ( Cây tùng bách ) Năm sinh 1958, 1959, 2018, 2019 Bình địa mộc ( Cây ở đồng bằng ) Năm sinh 1972, 1973 Tang đỗ mộc ( Gỗ cây dâu ) Năm sinh 1980, 1981 Thạch lưu mộc ( Cây thạch lựu ) Năm sinh 1988, 1989 Đại lâm mộc ( Cây trong rừng lớn ) Năm sinh 2002, 2003, 1942, 1943 Dương liễu mộc ( Cây dương liễu ) SỐ SIM GIÁ 0982.999.485 700,000 0989.436.090 350,000 0989.43.6063 350,000 0969.889.885 3,000,000 0969.889.535 800,000 0966.1357.29 800,000 0966.113.662 600,000 0966.136.377 600,000 0969.22.86.38 600,000 0969.227.639 500,000 SỐ SIM GIÁ 0966.336.311 600,000 0966.136.557 600,000 0968.339.511 600,000 0968.369.031 400,000 0968.3589.50 400,000 0968.358.949 600,000 0968.3589.14 400,000 0968.3589.05 500,000 0968.3788.31 250,000 0976.078.155 450,000 SỐ SIM GIÁ 0968.375.294 220,000 0968.375.304 220,000 0968.375.313 250,000 0968.375.331 250,000 0968.375.340 220,000 0968.375.348 220,000 0968.358.958 1,500,000 0968.375.357 800,000 0984.36.0565 450,000 SỐ SIM GIÁ 0979.951.931 450,000 0986.1333.94 450,000 097.51.59.138 500,000 0979.72.0660 500,000 097.394.1266 500,000 0989.046.818 800,000 0973.948.599 400,000 0968.375.241 200,000 0968.375.249 220,000 Nam mạng - Mệnh Mộc - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1950, 1951, 2010, 2011 Tùng bách mộc ( Cây tùng bách ) Năm sinh 1958, 1959, 2018, 2019 Bình địa mộc ( Cây ở đồng bằng ) Năm sinh 1972, 1973 Tang đỗ mộc ( Gỗ cây dâu ) Năm sinh 1980, 1981 Thạch lưu mộc ( Cây thạch lựu ) Năm sinh 1988, 1989 Đại lâm mộc ( Cây trong rừng lớn ) Năm sinh 2002, 2003, 1942, 1943 Dương liễu mộc ( Cây dương liễu ) SỐ SIM GIÁ 0124.292.6666 2,600,000 01234.833.678 400,000 01273.15.8866 400,000 012.5757.1985 400,000 012.9797.2010 400,000 01234.83.3535 400,000 01298.465.465 350,000 01294.612.612 350,000 SỐ SIM GIÁ 0916.04.8181 1,600,000 0916.04.7766 1,000,000 091.776.3131 800,000 0945.83.0088 800,000 0946.52.0606 700,000 0945.83.0808 800,000 0945.83.1313 600,000 0945.83.0404 600,000 SỐ SIM GIÁ 0946.570.456 500,000 0946.52.0345 400,000 0915.15.10.97 900,000 091.776.1366 400,000 0912.21.21.06 700,000 091358.1262 550,000 0913.90.4994 550,000 09139.07.289 600,000 SỐ SIM GIÁ 01298.469.469 400,000 0123.808.0099 450,000 0945.83.1177 600,000 0913.90.7775 700,000 Mobifone 093.468.0505 1,200,000 Nam mạng - Mệnh Thủy - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1952, 1953, 2012, 2013 Trường lưu thủy ( Dòng nước lớn ) Năm sinh 1966, 1967 Thiên hà thủy ( Nước trên trời ) Năm sinh 1974, 1975 Đại kê thủy ( Nước dưới khe lớn ) Năm sinh 1982, 1983 Đại hải thủy ( Nước đại dương ) Năm sinh 1996, 1997, 1936, 1937 Giản hạ thủy ( Nước dưới khe ) Năm sinh 2004, 2005, 1944, 1945 Tuyền trung thủy ( Dưới giữa dòng suối ) SỐ SIM GIÁ 09889.348.03 400,000 09889.751.94 400,000 09889.35664 350,000 0979.88.1260 400,000 096.221.3131 1,500,000 096.22.999.77 3,500,000 096.22.999.33 3,500,000 096.225.1515 2,000,000 096.225.1155 1,300,000 096.225.0606 1,000,000 096.225.0202 900,000 0972.30.0808 1,000,000 0979.879.010 400,000 096.22.99.771 950,000 096.22.99.663 1,200,000 096.22.33.119 1,300,000 0966.84.2011 1,600,000 0966.84.9991 1,600,000 097.996.0990 1,500,000 0968.375.236 400,000 SỐ SIM GIÁ 0969.556.122 500,000 0969.11.3238 800,000 0969.11.12.98 1,500,000 0969.11.1955 1,000,000 0969.222.991 900,000 0969.228.655 600,000 0968.338.995 800,000 0969.228.466 800,000 0969.335.836 600,000 0969.558.577 800,000 0969.111.887 1,200,000 0969.11.2499 600,000 0969.569.539 2,000,000 0968.369.038 800,000 0968.369.030 400,000 0968.369.242 400,000 0979.884.131 400,000 096.9557.956 500,000 0968.375.293 220,000 SỐ SIM GIÁ 0968.369.277 400,000 0968.369.278 500,000 0968.3589.48 500,000 0968.3589.46 500,000 0968.3589.37 400,000 0968.3589.36 700,000 0968.3589.31 400,000 0968.3589.28 700,000 0968.3589.13 400,000 0968.3589.04 500,000 0968.3589.01 500,000 0968.378.709 220,000 0968.378.719 220,000 0968.378.731 220,000 0968.378.763 220,000 0968.3788.03 400,000 0968.3788.09 400,000 0968.3788.30 250,000 0968.375.231 220,000 SỐ SIM GIÁ 0968.375.303 250,000 0968.375.312 220,000 0968.375.338 400,000 0968.375.344 250,000 0968.375.347 220,000 0963.14.8885 800,000 0976.580.799 500,000 0972.134.899 600,000 0989.08.3331 450,000 0983.64.1238 500,000 097.99.02.966 450,000 0989.73.1441 400,000 0989.969.244 600,000 0982.766.155 500,000 0984.540.199 450,000 0988.974.366 450,000 0986.356.354 450,000 0979.054.088 450,000 097.99.02.292 500,000 Nam mạng - Mệnh Thủy - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1952, 1953, 2012, 2013 Trường lưu thủy ( Dòng nước lớn ) Năm sinh 1966, 1967 Thiên hà thủy ( Nước trên trời ) Năm sinh 1974, 1975 Đại kê thủy ( Nước dưới khe lớn ) Năm sinh 1982, 1983 Đại hải thủy ( Nước đại dương ) Năm sinh 1996, 1997, 1936, 1937 Giản hạ thủy ( Nước dưới khe ) Năm sinh 2004, 2005, 1944, 1945 Tuyền trung thủy ( Dưới giữa dòng suối ) SỐ SIM GIÁ 0125.413.5555 1,100,000 0125.919.0000 750,000 01234.119.678 450,000 01255.04.8686 400,000 01232.14.6688 600,000 01255.04.8866 400,000 01257.385.385 400,000 01242.939.939 1,300,000 01242.900.900 1,300,000 01294.583.583 350,000 01252.196.196 450,000 012.77.11.66.99 1,200,000 012.77.11.44.33 500,000 012.77.11.66.11 500,000 01234.11.99.66 750,000 01234.11.00.33 700,000 01234.11.33.00 700,000 0123.851.8989 500,000 01238.51.8899 500,000 0129.246.3399 450,000 012.3589.3579 500,000 01234.115.110 450,000 SỐ SIM GIÁ 0945.076.567 500,000 094.661.3399 2,500,000 0945.075.111 650,000 094.327.3399 2,100,000 094.315.3399 2,100,000 091.654.1515 1,100,000 091.654.1919 1,800,000 091.654.3377 1,000,000 091.654.1155 1,000,000 0945.83.0202 700,000 0948.52.3030 500,000 0945.07.4040 500,000 0949.57.9494 800,000 0948.52.3399 2,100,000 0945.02.07.07 2,100,000 0945.02.08.08 2,000,000 094.7997.097 500,000 09.49.59.9393 1,600,000 09.49.59.0808 1,600,000 094.95.999.33 1,200,000 09.49.59.3355 1,100,000 09135.36.070 500,000 SỐ SIM GIÁ 09.49.59.5577 900,000 09.49.59.3678 1,200,000 0945.021.456 500,000 0945.830.456 500,000 094.358.0358 400,000 0945.074.456 500,000 09466.37.456 500,000 0947.139.345 400,000 0947.63.9119 500,000 0945.02.1345 400,000 0916.100.234 1,000,000 094.49.12689 900,000 09179.299.60 250,000 09179.16.335 250,000 094.888.33.11 4,000,000 094.888.111.5 2,500,000 0945.86.66.88 28,000,000 094.358.1313 700,000 094.337.9944 600,000 094.358.3131 500,000 094.358.1133 500,000 094.8668.092 700,000 SỐ SIM GIÁ 01234.110.114 400,000 01234.114.110 450,000 0129.246.7799 550,000 0913.58.2212 600,000 091.353.2212 600,000 09135.333.81 550,000 0943.386.379 700,000 0943.379.359 500,000 0912.545.880 600,000 01234.119.114 450,000 0913.58.56.52 700,000 094.77.111.33 1,900,000 Sim Mobifone 09.3456.3384 800,000 09.3456.2529 600,000 0934.377.685 250,000 0934.3789.81 300,000 Nam mạng - Mệnh Kim - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1954, 1955, 2014, 2015 Sa trung kim ( Vàng trong cát ) Năm sinh 1962, 1963 Kim bạch kim ( Vàng pha bạch kim ) Năm sinh 1970, 1971 Thoa xuyến kim ( Vàng trang sức ) Năm sinh 1984, 1985 Hải trung kim ( Vàng dưới biển ) Năm sinh 1992, 1993, 1932, 1933 Kiếm phong kim ( Vàng đầu mũi kiếm ) Năm sinh 2000, 2001, 1940, 1941 Bạch lạp kim ( Vàng trong nến rắn ) SỐ SIM GIÁ 0968.10.8866 5,500,000 0966.399.886 4,000,000 096.3333.098 5,000,000 0966.19.59.19 2,000,000 0982.99.94.92 800,000 0983.000.854 500,000 0983.007.235 400,000 0989.363.024 400,000 0989.436.771 300,000 0979.88.11.53 400,000 096.23.11177 1,200,000 096.233.0303 2,100,000 096.222.3131 1,800,000 0966.20.3347 400,000 0983.013.094 400,000 096.224.5656 2,500,000 096.224.9696 2,500,000 0987.25.9191 2,000,000 0972.18.10.10 900,000 0972.16.7373 800,000 096.22.99.880 1,200,000 09.622.99.664 1,100,000 096.22.99.332 900,000 096.22.99.008 1,150,000 096.22.33.004 1,500,000 0966.33.69.55 600,000 SỐ SIM GIÁ 098.3138.444 1,000,000 09.663.99.663 2,000,000 0979.65.5225 1,200,000 0979.877.013 250,000 0968.33.97.33 700,000 0969.889.335 900,000 0966.1359.35 600,000 0969.118.799 1,500,000 0969.112.977 600,000 0966.33.68.26 600,000 0966.1368.44 600,000 0966.1368.35 600,000 0966.1368.25 600,000 0966.136.779 1,200,000 0966.1358.79 1,000,000 0966.116.377 600,000 0969.228.663 600,000 0969.22.8689 2,000,000 0969.22.56.39 800,000 0969.234.558 1,500,000 0969.228.393 600,000 0966.135889 2,500,000 0969.889.332 600,000 0968.229.663 800,000 0969.33.67.55 600,000 SỐ SIM GIÁ 0966.336.223 800,000 0969.337.853 600,000 0968.369.037 400,000 0968.369.262 500,000 0968.3589.47 400,000 0968.3589.30 400,000 0968.358.929 900,000 0968.3589.21 400,000 0968.3589.12 400,000 0968.3589.03 500,000 096.848.1216 500,000 0968.378.703 220,000 0968.378.730 220,000 096.286.7094 220,000 0968.375.319 220,000 0968.375.346 250,000 0962.370.730 450,000 096.848.11.97 500,000 097.808.5115 800,000 0984.355.060 450,000 0975.396.505 450,000 0989.389.994 500,000 0986.014.246 500,000 097974.3553 500,000 0965.170.466 400,000 SỐ SIM GIÁ 098.999.1422 500,000 0974.212.966 500,000 0984.33.23.13 600,000 0988.799.765 800,000 0984.3666.25 450,000 097.96.24.766 400,000 09797.23003 500,000 0973.867.166 400,000 0979.73.1221 500,000 09797.33.606 600,000 09888.01.665 500,000 0989.72.5335 400,000 0983.666.706 450,000 0977.18.1236 500,000 0978.092.096 600,000 0983.27.1656 450,000 097.23.29.066 450,000 0973.794.066 400,000 0984.338.656 600,000 0977.133.226 500,000 097.441.1313 500,000 0979.565.033 500,000 09797.36.252 500,000 09797.14.066 400,000 0978.003.959 500,000 Nam mạng - Mệnh Kim - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1954, 1955, 2014, 2015 Sa trung kim ( Vàng trong cát ) Năm sinh 1962, 1963 Kim bạch kim ( Vàng pha bạch kim ) Năm sinh 1970, 1971 Thoa xuyến kim ( Vàng trang sức ) Năm sinh 1984, 1985 Hải trung kim ( Vàng dưới biển ) Năm sinh 1992, 1993, 1932, 1933 Kiếm phong kim ( Vàng đầu mũi kiếm ) Năm sinh 2000, 2001, 1940, 1941 Bạch lạp kim ( Vàng trong nến rắn ) SỐ SIM GIÁ 012.7771.9999 12,000,000 0129.842.9999 3,500,000 0129.844.6666 3,000,000 01272.01.6666 2,300,000 01298.44.3333 1,000,000 0129.456.1111 1,600,000 01299.25.1111 850,000 01298.44.1111 850,000 01277.98.0000 700,000 0129.381.0000 600,000 01257.36.0000 600,000 012.535.00.999 400,000 01294.600.999 350,000 01256.04.6688 600,000 01254.15.6688 600,000 01254.15.6868 600,000 01256.04.6868 600,000 01256.29.1987 400,000 012.9797.1996 550,000 01298.495.495 350,000 01294.593.593 350,000 01298.419.419 350,000 01298.406.406 350,000 01298.459.459 350,000 01294.557.557 400,000 01298.411.411 400,000 01294.580.580 350,000 01258.815.815 400,000 01238.080.080 700,000 01234.31.2299 750,000 01238.080.090 400,000 SỐ SIM GIÁ 0946.35.8866 4,000,000 0944.91.7799 2,500,000 0946.54.1993 1,600,000 0916.04.8080 1,600,000 091.663.4747 850,000 091.663.4477 850,000 0916.04.7373 850,000 0916.04.7171 850,000 091.776.1199 2,100,000 091.776.2929 2,100,000 091.776.1010 1,000,000 091.776.1414 800,000 091.776.3030 800,000 091.776.3434 800,000 0949.58.1414 500,000 0948.30.6464 500,000 0948.92.6655 500,000 0949.58.0505 700,000 0946.23.9191 1,000,000 0947.13.9191 800,000 0949.58.0099 800,000 0949.58.0055 700,000 0948.92.6161 500,000 0948.42.9393 900,000 094.551.9494 900,000 09177.63.111 950,000 0945.83.1678 700,000 0949.580.567 500,000 0946.520.567 500,000 0913.90.5676 600,000 0913.39.30.31 700,000 SỐ SIM GIÁ 094.999.111.7 2,500,000 094.999.11.44 4,000,000 094.999.11.77 4,000,000 094.999.11.33 4,000,000 094.999.1456 2,100,000 094.999.1887 850,000 094.999.1195 750,000 094.799.79.59 650,000 0943.39.79.09 750,000 094.55.999.00 1,800,000 094.55.999.77 1,600,000 0943.379.369 700,000 094.830.5.830 450,000 094.338.0990 500,000 0946.50.4949 500,000 0914.86.8811 1,600,000 091.686.4141 750,000 0946.57.0055 700,000 0946.57.0101 600,000 0949.05.4466 500,000 094.332.1313 600,000 094.55.18.567 500,000 091.654.1567 1,300,000 0916.046.567 1,000,000 09177.62.567 1,000,000 0949.837.456 500,000 0949.80.1357 550,000 0917.9299.41 250,000 094.8668.093 700,000 091235.0402 500,000 091234.7030 500,000 SỐ SIM GIÁ 094.359.1184 250,000 094.468.1567 1,100,000 0944.680.683 550,000 0944.686.094 400,000 0944.683.680 650,000 094.468.5554 400,000 094.468.3330 400,000 094.468.5552 400,000 094.3567.091 350,000 094.3567.181 350,000 09.1286.1280 900,000 09128.369.87 550,000 0916.542.188 450,000 0916.543.088 450,000 09166.34.188 400,000 091.776.1355 350,000 091.776.0866 350,000 0948.1356.99 400,000 0916.046.977 300,000 091.776.3199 400,000 091.776.3088 400,000 091.776.3466 350,000 0913.975.066 700,000 Sim Mobifone 01222.3.66666 35,000,000 0934.37.9891 250,000 0934.379.387 250,000 Nam mạng - Mệnh Thổ - Sim Viettel hợp mệnh Năm sinh 1960, 1961 Bích thượng thổ ( Đất trên vách ) Năm sinh 1968, 1969 Đại dịch thổ ( Đất thuộc 1 khu lớn ) Năm sinh 1976, 1977 Sa trung thổ ( Đất lẫn trong cát ) Năm sinh 1990, 1991, 1930, 1931 Lộ bàng thổ ( Đất giữa đường ) Năm sinh 1998, 1999, 1938, 1939 Thành đầu thổ ( Đất trên thành ) Năm sinh 2006, 2007, 1946, 1947 Ốc thượng thổ ( Đất trên nóc nhà ) SỐ SIM GIÁ 0979.885.923 300,000 096.223.9494 1,600,000 0979.883.260 350,000 0979.878.660 400,000 096.22.999.11 3,500,000 096.229.7733 750,000 SỐ SIM GIÁ 096.22.99.551 950,000 096.22.99.443 900,000 096.22.33.995 1,200,000 096.22.44.669 2,000,000 0969.11.33.04 800,000 0979.88.07.13 220,000 SỐ SIM GIÁ 0969.355.722 600,000 0969.11.10.98 1,500,000 096.848.1219 500,000 0968.477.160 200,000 096.848.11.92 500,000 098.919.0660 600,000 SỐ SIM GIÁ 0969.112.655 600,000 0977.23.1366 500,000 0988.06.61.06 600,000 0987.168.500 400,000 097.636.1299 500,000 0974.504.599 500,000 Nam mạng - Mệnh Thổ - Sim Vinaphone hợp mệnh Năm sinh 1960, 1961 Bích thượng thổ ( Đất trên vách ) Năm sinh 1968, 1969 Đại dịch thổ ( Đất thuộc 1 khu lớn ) Năm sinh 1976, 1977 Sa trung thổ ( Đất lẫn trong cát ) Năm sinh 1990, 1991, 1930, 1931 Lộ bàng thổ ( Đất giữa đường ) Năm sinh 1998, 1999, 1938, 1939 Thành đầu thổ ( Đất trên thành ) Năm sinh 2006, 2007, 1946, 1947 Ốc thượng thổ ( Đất trên nóc nhà ) SỐ SIM GIÁ 0949.58.1345 400,000 09466.37.234 300,000 SỐ SIM GIÁ 09.49.59.1155 1,100,000 094.663.7171 500,000 SỐ SIM GIÁ 094.771.1919 1,000,000 09125.44.991 550,000 Ố SIM GIÁ 0916.100.766 400,000 Bán lẻ và ship hàng miễn phí nội thành Hà nội . Khách hàng toàn quốc chuyển phát nhanh qua Viettel Post : ĐT0913.223288 dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vn dienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vndienthoai.com.vnOKdienthoaidienthoaidienthoai